Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无乃

Pinyin: wú nǎi

Meanings: Hay là, có lẽ là, dùng để đưa ra giả thuyết nhẹ nhàng., Perhaps, might be, used to make a gentle hypothesis., ①表示委婉反问。不是;岂不是。[例]无乃尔是过与。——《论语·季氏》。[例]无乃不可乎。——《左传·僖公三十二》。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 尢, 丿, 𠄎

Chinese meaning: ①表示委婉反问。不是;岂不是。[例]无乃尔是过与。——《论语·季氏》。[例]无乃不可乎。——《左传·僖公三十二》。

Grammar: Phó từ thường xuất hiện ở đầu câu hỏi hoặc câu nghi vấn.

Example: 这样做无乃太过草率了吧?

Example pinyin: zhè yàng zuò wú nǎi tài guò cǎo shuài le ba ?

Tiếng Việt: Việc làm như vậy có lẽ quá vội vàng rồi phải không?

无乃
wú nǎi
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay là, có lẽ là, dùng để đưa ra giả thuyết nhẹ nhàng.

Perhaps, might be, used to make a gentle hypothesis.

表示委婉反问。不是;岂不是。无乃尔是过与。——《论语·季氏》。无乃不可乎。——《左传·僖公三十二》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无乃 (wú nǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung