Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无孔不入

Pinyin: wú kǒng bù rù

Meanings: Xâm nhập vào mọi ngõ ngách, chỗ nào cũng len lỏi vào được., To penetrate every possible opening; omnipresent., 孔小洞。比喻有空子就钻。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回“况且上海办捐的人,钻头觅缝,无孔不入。”[例]帝国主义对其殖民地的经济掠夺是~的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 乚, 子, 入

Chinese meaning: 孔小洞。比喻有空子就钻。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回“况且上海办捐的人,钻头觅缝,无孔不入。”[例]帝国主义对其殖民地的经济掠夺是~的。

Grammar: Dùng để diễn tả mức độ lan tỏa cao của một đối tượng nào đó.

Example: 广告宣传无孔不入。

Example pinyin: guǎng gào xuān chuán wú kǒng bú rù 。

Tiếng Việt: Quảng cáo xâm nhập vào mọi ngóc ngách.

无孔不入
wú kǒng bù rù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm nhập vào mọi ngõ ngách, chỗ nào cũng len lỏi vào được.

To penetrate every possible opening; omnipresent.

孔小洞。比喻有空子就钻。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回“况且上海办捐的人,钻头觅缝,无孔不入。”[例]帝国主义对其殖民地的经济掠夺是~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...