Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿袭

Pinyin: yán xí

Meanings: Kế thừa, tuân theo những điều đã có từ trước, To inherit, follow practices from the past, ①依照旧传统或规定办理;因袭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 几, 口, 氵, 衣, 龙

Chinese meaning: ①依照旧传统或规定办理;因袭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cách làm hoặc quy định cũ. Ví dụ: 沿袭习俗 (tuân theo phong tục).

Example: 这家企业沿袭了传统的经营模式。

Example pinyin: zhè jiā qǐ yè yán xí le chuán tǒng de jīng yíng mó shì 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp này kế thừa mô hình kinh doanh truyền thống.

沿袭
yán xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, tuân theo những điều đã có từ trước

To inherit, follow practices from the past

依照旧传统或规定办理;因袭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿袭 (yán xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung