Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿用

Pinyin: yán yòng

Meanings: Tiếp tục sử dụng, duy trì cách làm cũ, To continue using, maintain an old practice, ①继续使用(过去的方法、制度、法令等)。[例]沿用原来的老办法。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 口, 氵, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①继续使用(过去的方法、制度、法令等)。[例]沿用原来的老办法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau. Ví dụ: 沿用传统 (duy trì truyền thống).

Example: 我们公司还是沿用以前的管理方法。

Example pinyin: wǒ men gōng sī hái shì yán yòng yǐ qián de guǎn lǐ fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi vẫn tiếp tục sử dụng phương pháp quản lý cũ.

沿用
yán yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp tục sử dụng, duy trì cách làm cũ

To continue using, maintain an old practice

继续使用(过去的方法、制度、法令等)。沿用原来的老办法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿用 (yán yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung