Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾污
Pinyin: zhān wū
Meanings: Làm bẩn, làm ô uế., To make dirty or pollute., ①意指某一外界之物因进入或接触某一物体而破坏其纯度的行为。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 氵, 亏
Chinese meaning: ①意指某一外界之物因进入或接触某一物体而破坏其纯度的行为。
Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi đối tượng bị làm bẩn.
Example: 这衣服被油沾污了。
Example pinyin: zhè yī fu bèi yóu zhān wū le 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này bị dầu làm bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm bẩn, làm ô uế.
Nghĩa phụ
English
To make dirty or pollute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意指某一外界之物因进入或接触某一物体而破坏其纯度的行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!