Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿岸

Pinyin: yán àn

Meanings: Dọc theo bờ biển, duyên hải., Coastal area, along the shore., 犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 几, 口, 氵, 厈, 山

Chinese meaning: 犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để mô tả địa lý liên quan đến khu vực ven biển.

Example: 这里的沿岸风景很美。

Example pinyin: zhè lǐ de yán àn fēng jǐng hěn měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh dọc bờ biển nơi đây rất đẹp.

沿岸
yán àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc theo bờ biển, duyên hải.

Coastal area, along the shore.

犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿岸 (yán àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung