Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油田
Pinyin: yóu tián
Meanings: Mỏ dầu, Oil field, ①地下埋藏着丰富石油的地区;尤指具有大量石油生产井的地区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 由, 田
Chinese meaning: ①地下埋藏着丰富石油的地区;尤指具有大量石油生产井的地区。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực nơi dầu mỏ được khai thác.
Example: 中东地区有很多大型油田。
Example pinyin: zhōng dōng dì qū yǒu hěn duō dà xíng yóu tián 。
Tiếng Việt: Khu vực Trung Đông có nhiều mỏ dầu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ dầu
Nghĩa phụ
English
Oil field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地下埋藏着丰富石油的地区;尤指具有大量石油生产井的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!