Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沿洄
Pinyin: yán huí
Meanings: Đi ngược dòng nước; tuần tra qua lại., To move upstream or patrol back and forth., ①指顺水而下或逆流而上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 口, 氵, 回
Chinese meaning: ①指顺水而下或逆流而上。
Grammar: Thường mô tả hành động di chuyển ngược dòng hoặc tuần tra qua lại, hay xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên.
Example: 小船在河中沿洄。
Example pinyin: xiǎo chuán zài hé zhōng yán huí 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ đi tuần tra ngược dòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ngược dòng nước; tuần tra qua lại.
Nghĩa phụ
English
To move upstream or patrol back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指顺水而下或逆流而上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!