Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法医
Pinyin: fǎ yī
Meanings: Giám định viên pháp y, Forensic doctor, ①通常为委任的政府官员,必须有医学专长,主要职能为:对死于暴力、自杀或可疑犯罪行为的尸体进行检查并探索其死因,施行尸体解剖,有时由其提出审讯。[例]有医学专长的负有法律责任的官员。[例]法医学的大夫。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 去, 氵, 匚, 矢
Chinese meaning: ①通常为委任的政府官员,必须有医学专长,主要职能为:对死于暴力、自杀或可疑犯罪行为的尸体进行检查并探索其死因,施行尸体解剖,有时由其提出审讯。[例]有医学专长的负有法律责任的官员。[例]法医学的大夫。
Grammar: Danh từ chỉ người làm công việc giám định y khoa trong lĩnh vực tư pháp.
Example: 法医正在检查尸体。
Example pinyin: fǎ yī zhèng zài jiǎn chá shī tǐ 。
Tiếng Việt: Giám định viên pháp y đang kiểm tra thi thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám định viên pháp y
Nghĩa phụ
English
Forensic doctor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对死于暴力、自杀或可疑犯罪行为的尸体进行检查并探索其死因,施行尸体解剖,有时由其提出审讯。有医学专长的负有法律责任的官员。法医学的大夫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!