Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾边
Pinyin: zhān biān
Meanings: Liên quan chút ít; dính dáng đến., To have a slight connection or relevance to something., ①接近,略有接触。[例]你讲的一点也不沾边。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 占, 氵, 力, 辶
Chinese meaning: ①接近,略有接触。[例]你讲的一点也不沾边。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự liên quan, dính dáng nào đó. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ câu.
Example: 这件事跟他沾边。
Example pinyin: zhè jiàn shì gēn tā zhān biān 。
Tiếng Việt: Chuyện này có liên quan chút ít đến anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan chút ít; dính dáng đến.
Nghĩa phụ
English
To have a slight connection or relevance to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接近,略有接触。你讲的一点也不沾边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!