Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油墨
Pinyin: yóu mò
Meanings: Mực in được sử dụng trong in ấn, có chứa dầu., Printing ink that contains oil and is used in the printing process., ①用于印刷的粘性油彩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 由, 土, 黑
Chinese meaning: ①用于印刷的粘性油彩。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu dùng trong ngành công nghiệp in ấn. Có thể đứng trước các tính từ để mô tả loại mực cụ thể.
Example: 这种油墨不会褪色。
Example pinyin: zhè zhǒng yóu mò bú huì tuì sè 。
Tiếng Việt: Loại mực in này không phai màu.

📷 Lọ, ống có sơn, mực, nhìn từ trên xuống, mặt bên, hình minh họa bị cô lập trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mực in được sử dụng trong in ấn, có chứa dầu.
Nghĩa phụ
English
Printing ink that contains oil and is used in the printing process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于印刷的粘性油彩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
