Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油石

Pinyin: yóu shí

Meanings: Đá mài dầu, Oil stone, ①一种磨刃具用的天然石或人工石。[例]使用时要用油的磨石。[例]可用于制作油石的岩石。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 由, 丆, 口

Chinese meaning: ①一种磨刃具用的天然石或人工石。[例]使用时要用油的磨石。[例]可用于制作油石的岩石。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ mài sắc phủ dầu để tăng độ mịn.

Example: 工匠们常用油石来打磨刀具。

Example pinyin: gōng jiàng men cháng yòng yóu shí lái dǎ mó dāo jù 。

Tiếng Việt: Các thợ thủ công thường dùng đá mài dầu để mài dao.

油石
yóu shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá mài dầu

Oil stone

一种磨刃具用的天然石或人工石。使用时要用油的磨石。可用于制作油石的岩石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油石 (yóu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung