Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫女

Pinyin: gōng nǚ

Meanings: Nữ hầu trong cung điện thời phong kiến., Female servants who worked in imperial palaces during feudal times., ①在皇宫中服役的女子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 吕, 宀, 女

Chinese meaning: ①在皇宫中服役的女子。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả lịch sử về hoàng cung.

Example: 古代的皇帝有许多宫女服侍。

Example pinyin: gǔ dài de huáng dì yǒu xǔ duō gōng nǚ fú shì 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời cổ đại có rất nhiều cung nữ phục vụ.

宫女
gōng nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nữ hầu trong cung điện thời phong kiến.

Female servants who worked in imperial palaces during feudal times.

在皇宫中服役的女子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫女 (gōng nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung