Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审查
Pinyin: shěn chá
Meanings: Xem xét và kiểm tra một cách kỹ lưỡng, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính., To thoroughly examine and inspect, especially in legal or administrative contexts., ①检查、分析、核对有关情况。[例]审查属实。[例]凡是人类社会所创造的一切,他都用批判的态度加以审查,任何一点也没有忽略过去。——《论学习共产主义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 申, 旦, 木
Chinese meaning: ①检查、分析、核对有关情况。[例]审查属实。[例]凡是人类社会所创造的一切,他都用批判的态度加以审查,任何一点也没有忽略过去。——《论学习共产主义》。
Grammar: Động từ kép, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần xem xét.
Example: 所有合同都需要经过严格审查。
Example pinyin: suǒ yǒu hé tong dōu xū yào jīng guò yán gé shěn chá 。
Tiếng Việt: Tất cả các hợp đồng đều cần phải được kiểm tra một cách chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và kiểm tra một cách kỹ lưỡng, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
Nghĩa phụ
English
To thoroughly examine and inspect, especially in legal or administrative contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检查、分析、核对有关情况。审查属实。凡是人类社会所创造的一切,他都用批判的态度加以审查,任何一点也没有忽略过去。——《论学习共产主义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!