Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宮
Pinyin: gōng
Meanings: Cung điện; cơ quan chính phủ thời xưa, Palace; government office in ancient times, ①同“宫”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 呂, 宀
Chinese meaning: ①同“宫”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.
Example: 古代的皇宫很豪华。
Example pinyin: gǔ dài de huáng gōng hěn háo huá 。
Tiếng Việt: Hoàng cung thời cổ đại rất xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện; cơ quan chính phủ thời xưa
Nghĩa phụ
English
Palace; government office in ancient times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“宫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!