Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审改
Pinyin: shěn gǎi
Meanings: Xem xét và sửa đổi nội dung hoặc kế hoạch., To review and revise content or plans., ①审查并进行修改。[例]审改文件。1
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 申, 己, 攵
Chinese meaning: ①审查并进行修改。[例]审改文件。1
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến viết lách hoặc lập kế hoạch.
Example: 这篇文章需要进一步审改。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xū yào jìn yí bù shěn gǎi 。
Tiếng Việt: Bài viết này cần được xem xét và sửa đổi thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và sửa đổi nội dung hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
To review and revise content or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查并进行修改。审改文件。1
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!