Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客家
Pinyin: kè jiā
Meanings: Người Khách Gia (một dân tộc thiểu số tại Trung Quốc), Hakka people (an ethnic minority group in China)., ①指在西晋末年和北宋末年从黄河流域迁徙到南方,现在分布在广东、福建、广西、江西、湖南、台湾等省区的汉人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 宀, 豕
Chinese meaning: ①指在西晋末年和北宋末年从黄河流域迁徙到南方,现在分布在广东、福建、广西、江西、湖南、台湾等省区的汉人。
Grammar: Danh từ chỉ nhóm dân tộc cụ thể, thường đi kèm với các đặc trưng văn hóa.
Example: 客家人的文化很独特。
Example pinyin: kè jiā rén de wén huà hěn dú tè 。
Tiếng Việt: Văn hóa của người Khách Gia rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người Khách Gia (một dân tộc thiểu số tại Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Hakka people (an ethnic minority group in China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在西晋末年和北宋末年从黄河流域迁徙到南方,现在分布在广东、福建、广西、江西、湖南、台湾等省区的汉人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!