Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦海
Pinyin: huàn hǎi
Meanings: Biển quan trường, ám chỉ thế giới chính trị phức tạp và đầy rẫy nguy hiểm., The sea of bureaucracy, referring to the complex and dangerous world of politics., ①官场;喻为官如同海水似的起伏跌荡。[例]宦海风波,实难久恋。——《儒林外史》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 臣, 每, 氵
Chinese meaning: ①官场;喻为官如同海水似的起伏跌荡。[例]宦海风波,实难久恋。——《儒林外史》。
Grammar: Ghép từ giữa '宦' (quan chức) và '海' (biển), mang tính biểu tượng cao.
Example: 他在宦海中经历了许多风浪。
Example pinyin: tā zài huàn hǎi zhōng jīng lì le xǔ duō fēng làng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã trải qua nhiều sóng gió trong biển quan trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển quan trường, ám chỉ thế giới chính trị phức tạp và đầy rẫy nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
The sea of bureaucracy, referring to the complex and dangerous world of politics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官场;喻为官如同海水似的起伏跌荡。宦海风波,实难久恋。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!