Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审干

Pinyin: shěn gàn

Meanings: Xem xét và xử lý công việc; thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính., To review and handle work; often used in administrative contexts., ①审查干部。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 宀, 申, 干

Chinese meaning: ①审查干部。

Grammar: Động từ kép, thường xuất hiện trong các môi trường công sở hoặc tổ chức.

Example: 经理正在认真地审干这些问题。

Example pinyin: jīng lǐ zhèng zài rèn zhēn dì shěn gān zhè xiē wèn tí 。

Tiếng Việt: Giám đốc đang xem xét và xử lý những vấn đề này một cách nghiêm túc.

审干
shěn gàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét và xử lý công việc; thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính.

To review and handle work; often used in administrative contexts.

审查干部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审干 (shěn gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung