Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审定
Pinyin: shěn dìng
Meanings: Xem xét và quyết định chính thức, phê duyệt., To review and formally approve or decide on something., ①审查决定。[例]计划已由委员会审定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 申, 𤴓
Chinese meaning: ①审查决定。[例]计划已由委员会审定。
Grammar: Động từ dạng kép, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh quản lý, kiểm tra.
Example: 委员会已经审定了这份报告。
Example pinyin: wěi yuán huì yǐ jīng shěn dìng le zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Ủy ban đã xem xét và phê duyệt báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và quyết định chính thức, phê duyệt.
Nghĩa phụ
English
To review and formally approve or decide on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查决定。计划已由委员会审定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!