Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Luật pháp, hiến pháp; liên quan đến luật pháp hoặc quy định., Constitution or law; related to laws or regulations., ①法令:宪章。宪令。宪兵。*②指“宪法”:违宪。立宪。制宪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 先, 宀

Chinese meaning: ①法令:宪章。宪令。宪兵。*②指“宪法”:违宪。立宪。制宪。

Hán Việt reading: hiến

Grammar: Được sử dụng như danh từ hoặc tính từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành thuật ngữ liên quan đến pháp luật.

Example: 遵守宪法是每个公民的责任。

Example pinyin: zūn shǒu xiàn fǎ shì měi gè gōng mín de zé rèn 。

Tiếng Việt: Tuân thủ hiến pháp là trách nhiệm của mỗi công dân.

xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp, hiến pháp; liên quan đến luật pháp hoặc quy định.

hiến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Constitution or law; related to laws or regulations.

法令

宪章。宪令。宪兵

指“宪法”

违宪。立宪。制宪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宪 (xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung