Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客栈

Pinyin: kè zhàn

Meanings: Nhà trọ, quán trọ, Inn, lodge., ①一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。[例]住佳友客栈。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 各, 宀, 戋, 木

Chinese meaning: ①一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。[例]住佳友客栈。

Grammar: Danh từ truyền thống, đôi khi mang sắc thái hoài cổ.

Example: 他们住在一家小客栈里。

Example pinyin: tā men zhù zài yì jiā xiǎo kè zhàn lǐ 。

Tiếng Việt: Họ ở tại một quán trọ nhỏ.

客栈
kè zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà trọ, quán trọ

Inn, lodge.

一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。住佳友客栈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...