Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审批
Pinyin: shěn pī
Meanings: Xem xét và phê duyệt một tài liệu, dự án hoặc yêu cầu., To review and approve a document, project, or request., ①对下级呈报上级的公文进行审查批示。[例]报请上级审批。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 申, 扌, 比
Chinese meaning: ①对下级呈报上级的公文进行审查批示。[例]报请上级审批。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần phê duyệt.
Example: 项目需要经过上级审批。
Example pinyin: xiàng mù xū yào jīng guò shàng jí shěn pī 。
Tiếng Việt: Dự án cần phải được phê duyệt bởi cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và phê duyệt một tài liệu, dự án hoặc yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To review and approve a document, project, or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对下级呈报上级的公文进行审查批示。报请上级审批
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!