Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审度
Pinyin: shěn duó
Meanings: Cân nhắc và đánh giá cẩn thận tình hình trước khi hành động., To carefully consider and evaluate the situation before taking action., ①认真察看并估量。[例]作战前要先审度时势。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 申, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①认真察看并估量。[例]作战前要先审度时势。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong các ngữ cảnh cần sự đánh giá chiến lược hoặc kế hoạch.
Example: 在做出决定之前,我们必须审度形势。
Example pinyin: zài zuò chū jué dìng zhī qián , wǒ men bì xū shěn duó xíng shì 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta phải cân nhắc tình hình một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc và đánh giá cẩn thận tình hình trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
To carefully consider and evaluate the situation before taking action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真察看并估量。作战前要先审度时势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!