Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审慎
Pinyin: shěn shèn
Meanings: Cẩn thận, chu đáo và khôn ngoan trong việc xem xét và quyết định., Prudent, careful, and wise in considering and deciding matters., ①谨慎;慎重。[例]审慎从事。[例]我虽然力求审慎,使一切能根据正确的证据,但是错误的窜入,还是不可避免的。——《物种起源·导言》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 申, 忄, 真
Chinese meaning: ①谨慎;慎重。[例]审慎从事。[例]我虽然力求审慎,使一切能根据正确的证据,但是错误的窜入,还是不可避免的。——《物种起源·导言》。
Grammar: Tính từ kép, thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người.
Example: 他在处理问题时非常审慎。
Example pinyin: tā zài chǔ lǐ wèn tí shí fēi cháng shěn shèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất cẩn thận khi giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chu đáo và khôn ngoan trong việc xem xét và quyết định.
Nghĩa phụ
English
Prudent, careful, and wise in considering and deciding matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎;慎重。审慎从事。我虽然力求审慎,使一切能根据正确的证据,但是错误的窜入,还是不可避免的。——《物种起源·导言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!