Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫廷
Pinyin: gōng tíng
Meanings: Khu vực hoàng cung, nơi diễn ra các hoạt động triều chính và sinh hoạt của hoàng gia., The imperial court, where official and royal family activities took place., ①帝王居住和处理朝政的处所。[例]宫廷生活。*②由帝王及其大臣构成的统治集团。[例]宫廷政变。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吕, 宀, 壬, 廴
Chinese meaning: ①帝王居住和处理朝政的处所。[例]宫廷生活。*②由帝王及其大臣构成的统治集团。[例]宫廷政变。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các cụm từ như 宫廷宴会 (tiệc cung đình), 宫廷政治 (chính trị cung đình).
Example: 宫廷里的生活十分奢华。
Example pinyin: gōng tíng lǐ de shēng huó shí fēn shē huá 。
Tiếng Việt: Cuộc sống trong cung đình vô cùng xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực hoàng cung, nơi diễn ra các hoạt động triều chính và sinh hoạt của hoàng gia.
Nghĩa phụ
English
The imperial court, where official and royal family activities took place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王居住和处理朝政的处所。宫廷生活
由帝王及其大臣构成的统治集团。宫廷政变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!