Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以致
Pinyin: yǐ zhì
Meanings: Kết quả là, dẫn đến, biểu thị nguyên nhân gây ra một kết quả (thường là tiêu cực)., As a result, leading to, indicating a cause that results in an outcome (usually negative)., ①使得因此,结果,表示前一分句导致的结果。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 以, 攵, 至
Chinese meaning: ①使得因此,结果,表示前一分句导致的结果。
Grammar: Liên từ, thường dùng để nối nguyên nhân và kết quả, đặc biệt trong trường hợp kết quả không mong muốn.
Example: 他平时不认真学习,以致考试不及格。
Example pinyin: tā píng shí bú rèn zhēn xué xí , yǐ zhì kǎo shì bù jí gé 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình thường không học tập nghiêm túc, dẫn đến thi trượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả là, dẫn đến, biểu thị nguyên nhân gây ra một kết quả (thường là tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
As a result, leading to, indicating a cause that results in an outcome (usually negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使得因此,结果,表示前一分句导致的结果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!