Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令名

Pinyin: lìng míng

Meanings: Tên gọi hay danh hiệu tốt đẹp (thường mang ý nghĩa tích cực)., A good reputation or honorable title., ①好名声。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亽, 龴, 口, 夕

Chinese meaning: ①好名声。

Grammar: Thường được dùng để chỉ danh tiếng tốt hoặc những lời khen ngợi.

Example: 他以令名传世。

Example pinyin: tā yǐ lìng míng chuán shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy lưu danh hậu thế bằng danh tiếng tốt đẹp.

令名
lìng míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi hay danh hiệu tốt đẹp (thường mang ý nghĩa tích cực).

A good reputation or honorable title.

好名声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令名 (lìng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung