Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以假乱真

Pinyin: yǐ jiǎ luàn zhēn

Meanings: Dùng cái giả để đánh lừa thành cái thật., To use the fake to deceive into thinking it’s real., 以用;乱混乱。用假的东西去冒充或混杂真的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训》“馀分闰位,谓以伪乱真耳。”[例]如此办法,势必~,以少报多。——清·李百川《绿野仙踪》第四卷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 以, 亻, 叚, 乚, 舌, 具, 十

Chinese meaning: 以用;乱混乱。用假的东西去冒充或混杂真的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训》“馀分闰位,谓以伪乱真耳。”[例]如此办法,势必~,以少报多。——清·李百川《绿野仙踪》第四卷。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi lừa đảo.

Example: 这幅画是以假乱真的赝品。

Example pinyin: zhè fú huà shì yǐ jiǎ luàn zhēn de yàn pǐn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này là một tác phẩm giả nhưng trông như thật.

以假乱真
yǐ jiǎ luàn zhēn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng cái giả để đánh lừa thành cái thật.

To use the fake to deceive into thinking it’s real.

以用;乱混乱。用假的东西去冒充或混杂真的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训》“馀分闰位,谓以伪乱真耳。”[例]如此办法,势必~,以少报多。——清·李百川《绿野仙踪》第四卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以假乱真 (yǐ jiǎ luàn zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung