Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以书为御
Pinyin: yǐ shū wéi yù
Meanings: Dùng sách vở để điều khiển, dẫn dắt cuộc sống., To use books as guidance in life., 按照书本上学来的知识去驾驭马匹。比喻死守教条,难以成事。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 书, 为, 卸, 彳
Chinese meaning: 按照书本上学来的知识去驾驭马匹。比喻死守教条,难以成事。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
Grammar: Động từ ba âm tiết, mang tính hình tượng, ít xuất hiện trong văn cảnh đời thường.
Example: 古代学者以书为御。
Example pinyin: gǔ dài xué zhě yǐ shū wéi yù 。
Tiếng Việt: Các học giả cổ đại dùng sách làm kim chỉ nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng sách vở để điều khiển, dẫn dắt cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To use books as guidance in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照书本上学来的知识去驾驭马匹。比喻死守教条,难以成事。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế