Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以终天年

Pinyin: yǐ zhōng tiān nián

Meanings: Sống cho đến cuối đời một cách bình an., To live out one's natural life in peace., 以表示目的。终结束,完了。天年指人的自然的年寿。指养老送终。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“师父只在此间过了,小弟奉养你母子二人,以终天年,多少是好!”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 以, 冬, 纟, 一, 大, 年

Chinese meaning: 以表示目的。终结束,完了。天年指人的自然的年寿。指养老送终。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“师父只在此间过了,小弟奉养你母子二人,以终天年,多少是好!”

Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh nói về mong muốn tuổi già của con người.

Example: 老人希望能在家乡以终天年。

Example pinyin: lǎo rén xī wàng néng zài jiā xiāng yǐ zhōng tiān nián 。

Tiếng Việt: Người già hy vọng được sống yên ổn ở quê nhà cho đến cuối đời.

以终天年
yǐ zhōng tiān nián
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống cho đến cuối đời một cách bình an.

To live out one's natural life in peace.

以表示目的。终结束,完了。天年指人的自然的年寿。指养老送终。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“师父只在此间过了,小弟奉养你母子二人,以终天年,多少是好!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以终天年 (yǐ zhōng tiān nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung