Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以身作则
Pinyin: yǐ shēn zuò zé
Meanings: Làm gương bằng hành động của chính mình., Setting an example by one's own actions., 则准则,榜样。以自己的行动做出榜样。[出处]巴金《家》“这其间不顾一切阻碍以身作则做一个开路先锋的便是许倩如。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 身, 乍, 亻, 刂, 贝
Chinese meaning: 则准则,榜样。以自己的行动做出榜样。[出处]巴金《家》“这其间不顾一切阻碍以身作则做一个开路先锋的便是许倩如。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò của tấm gương cá nhân.
Example: 作为领导,他总是以身作则。
Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo , tā zǒng shì yǐ shēn zuò zé 。
Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo, anh ấy luôn làm gương bằng hành động của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm gương bằng hành động của chính mình.
Nghĩa phụ
English
Setting an example by one's own actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
则准则,榜样。以自己的行动做出榜样。[出处]巴金《家》“这其间不顾一切阻碍以身作则做一个开路先锋的便是许倩如。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế