Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仰首

Pinyin: yǎng shǒu

Meanings: Ngẩng đầu lên nhìn., To raise one's head and look up., ①抬头,仰起头。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 卬, 䒑, 自

Chinese meaning: ①抬头,仰起头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động “nhìn” hoặc “quan sát” một đối tượng ở vị trí trên cao.

Example: 他仰首看着天空中的飞鸟。

Example pinyin: tā yǎng shǒu kàn zhe tiān kōng zhōng de fēi niǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta ngẩng đầu nhìn những con chim bay trên bầu trời.

仰首
yǎng shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu lên nhìn.

To raise one's head and look up.

抬头,仰起头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仰首 (yǎng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung