Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仰仗
Pinyin: yǎng zhàng
Meanings: Dựa dẫm, trông cậy vào người khác., Relying on or depending on others., 仰依赖;息呼吸时进出的气。依赖别人的呼吸来生活。比喻依赖别人,不能自主。[出处]《后汉书·袁绍传》“袁绍孤客穷军,仰我鼻息,譬如婴儿在股掌之上,绝其哺乳,立可饿杀。”[例]百年梦,国势弱,叹蹉跎。~,奴才思想奈天何!——陈毅《水调歌头·四游良口》词。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 卬, 丈
Chinese meaning: 仰依赖;息呼吸时进出的气。依赖别人的呼吸来生活。比喻依赖别人,不能自主。[出处]《后汉书·袁绍传》“袁绍孤客穷军,仰我鼻息,譬如婴儿在股掌之上,绝其哺乳,立可饿杀。”[例]百年梦,国势弱,叹蹉跎。~,奴才思想奈天何!——陈毅《水调歌头·四游良口》词。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà mình dựa dẫm. Ví dụ: 仰仗朋友 (dựa vào bạn bè), 仰仗老师 (trông cậy vào thầy cô).
Example: 我们只能仰仗你的帮助了。
Example pinyin: wǒ men zhǐ néng yǎng zhàng nǐ de bāng zhù le 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ có thể dựa vào sự giúp đỡ của bạn thôi.

📷 đại sứ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa dẫm, trông cậy vào người khác.
Nghĩa phụ
English
Relying on or depending on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰依赖;息呼吸时进出的气。依赖别人的呼吸来生活。比喻依赖别人,不能自主。[出处]《后汉书·袁绍传》“袁绍孤客穷军,仰我鼻息,譬如婴儿在股掌之上,绝其哺乳,立可饿杀。”[例]百年梦,国势弱,叹蹉跎。~,奴才思想奈天何!——陈毅《水调歌头·四游良口》词。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
