Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仲夏
Pinyin: zhòng xià
Meanings: Giữa mùa hè, khoảng tháng 6-7 theo âm lịch., Midsummer, around June-July in the lunar calendar., ①夏季的第二个月,即农历五月。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 中, 亻, 夂
Chinese meaning: ①夏季的第二个月,即农历五月。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả thiên nhiên hoặc lễ hội theo mùa.
Example: 仲夏时节,荷花盛开。
Example pinyin: zhòng xià shí jié , hé huā shèng kāi 。
Tiếng Việt: Vào giữa mùa hè, hoa sen nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa mùa hè, khoảng tháng 6-7 theo âm lịch.
Nghĩa phụ
English
Midsummer, around June-July in the lunar calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏季的第二个月,即农历五月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!