Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪仗

Pinyin: yí zhàng

Meanings: Nghi lễ và đội hình hộ tống trong các dịp quan trọng., Ceremonial guards and processions for important occasions., 用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 义, 亻, 丈

Chinese meaning: 用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。

Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 国庆节时,天安门广场上举行了盛大的仪仗表演。

Example pinyin: guó qìng jié shí , tiān ān mén guǎng chǎng shàng jǔ xíng le shèng dà de yí zhàng biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Vào ngày Quốc khánh, tại quảng trường Thiên An Môn đã diễn ra buổi biểu diễn nghi lễ hoành tráng.

仪仗
yí zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi lễ và đội hình hộ tống trong các dịp quan trọng.

Ceremonial guards and processions for important occasions.

用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仪仗 (yí zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung