Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人注目

Pinyin: lìng rén zhù mù

Meanings: Gây chú ý, thu hút sự quan tâm của mọi người., To draw attention, to attract everyone's notice., 注目视线集中在一点上。指引起别人的重视。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亽, 龴, 人, 主, 氵, 目

Chinese meaning: 注目视线集中在一点上。指引起别人的重视。

Grammar: Là cụm từ ghép, có thể đi kèm với danh từ hoặc tính từ chỉ đặc điểm nổi bật.

Example: 她的美貌令人注目。

Example pinyin: tā de měi mào lìng rén zhù mù 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy khiến mọi người chú ý.

令人注目
lìng rén zhù mù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chú ý, thu hút sự quan tâm của mọi người.

To draw attention, to attract everyone's notice.

注目视线集中在一点上。指引起别人的重视。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令人注目 (lìng rén zhù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung