Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 件子
Pinyin: jiàn zi
Meanings: Đồ vật hoặc phần riêng lẻ của một thứ gì đó, An item or individual part of something., ①[方言]件。[例]两件子衣裳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 牛, 子
Chinese meaning: ①[方言]件。[例]两件子衣裳。
Example: 这件子很重要。
Example pinyin: zhè jiàn zǐ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Món đồ này rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ vật hoặc phần riêng lẻ của một thứ gì đó
Nghĩa phụ
English
An item or individual part of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]件。两件子衣裳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!