Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪观

Pinyin: yí guān

Meanings: Hình dáng và vẻ ngoài trang trọng., Dignified appearance and manner., ①容貌;仪容。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 义, 亻, 又, 见

Chinese meaning: ①容貌;仪容。

Grammar: Ít phổ biến hơn so với các từ như '仪表'. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn nói mang tính trang trọng.

Example: 他的仪观让人感到敬重。

Example pinyin: tā de yí guān ràng rén gǎn dào jìng zhòng 。

Tiếng Việt: Hình dáng trang trọng của anh ấy khiến người khác cảm thấy kính trọng.

仪观
yí guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng và vẻ ngoài trang trọng.

Dignified appearance and manner.

容貌;仪容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...