Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公约
Pinyin: gōng yuē
Meanings: Hiệp định hoặc thỏa thuận chung giữa các bên., Convention; agreement., ①机关、团体或街道居民内部拟定的供共同遵守的章程。[例]卫生公约。*②两个以上国家商量涉及他们共同事务的规定(如有关邮资、版权或战争行动)。[例]版权公约。[例]万国邮政公约。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 勺, 纟
Chinese meaning: ①机关、团体或街道居民内部拟定的供共同遵守的章程。[例]卫生公约。*②两个以上国家商量涉及他们共同事务的规定(如有关邮资、版权或战争行动)。[例]版权公约。[例]万国邮政公约。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như 签署 (ký kết) hay 遵守 (tuân thủ).
Example: 两国签署了一项新的公约。
Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le yí xiàng xīn de gōng yuē 。
Tiếng Việt: Hai nước đã ký kết một hiệp định mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp định hoặc thỏa thuận chung giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Convention; agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机关、团体或街道居民内部拟定的供共同遵守的章程。卫生公约
两个以上国家商量涉及他们共同事务的规定(如有关邮资、版权或战争行动)。版权公约。万国邮政公约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!