Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公证
Pinyin: gōng zhèng
Meanings: Công chứng, chứng thực tính pháp lý của tài liệu hay sự việc., Notarization, to certify the legality of documents or events., ①由国家依法授以权利的机关(法院或公证处)对有关民事权利义务关系所做出的有法律效力的证明。[例]遗嘱公证。[例]出生公证。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 厶, 正, 讠
Chinese meaning: ①由国家依法授以权利的机关(法院或公证处)对有关民事权利义务关系所做出的有法律效力的证明。[例]遗嘱公证。[例]出生公证。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng cần công chứng.
Example: 我们需要去公证这份合同。
Example pinyin: wǒ men xū yào qù gōng zhèng zhè fèn hé tong 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đi công chứng hợp đồng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công chứng, chứng thực tính pháp lý của tài liệu hay sự việc.
Nghĩa phụ
English
Notarization, to certify the legality of documents or events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由国家依法授以权利的机关(法院或公证处)对有关民事权利义务关系所做出的有法律效力的证明。遗嘱公证。出生公证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!