Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公费

Pinyin: gōng fèi

Meanings: Chi phí công, được nhà nước hoặc tổ chức tài trợ., Public funding, costs covered by the state or organization., ①由国家或集体所支付的费用。与自费相对而言。[例]公费旅游。[例]公费医疗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 厶, 弗, 贝

Chinese meaning: ①由国家或集体所支付的费用。与自费相对而言。[例]公费旅游。[例]公费医疗。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính và giáo dục.

Example: 他用公费出国学习。

Example pinyin: tā yòng gōng fèi chū guó xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng chi phí công để ra nước ngoài học tập.

公费
gōng fèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phí công, được nhà nước hoặc tổ chức tài trợ.

Public funding, costs covered by the state or organization.

由国家或集体所支付的费用。与自费相对而言。公费旅游。公费医疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公费 (gōng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung