Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共识
Pinyin: gòng shí
Meanings: Sự đồng thuận, thỏa thuận chung giữa các bên., Consensus; general agreement among parties., ①指一个社会不同阶层、不同利益的人所寻求的共同认识、价值、理想。[例]这个问题已经获得朝野的共识。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 龷, 只, 讠
Chinese meaning: ①指一个社会不同阶层、不同利益的人所寻求的共同认识、价值、理想。[例]这个问题已经获得朝野的共识。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 达成 (đạt được), 形成 (hình thành).
Example: 双方达成了共识。
Example pinyin: shuāng fāng dá chéng le gòng shí 。
Tiếng Việt: Hai bên đã đạt được sự đồng thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự đồng thuận, thỏa thuận chung giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Consensus; general agreement among parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个社会不同阶层、不同利益的人所寻求的共同认识、价值、理想。这个问题已经获得朝野的共识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!