Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共有

Pinyin: gòng yǒu

Meanings: Sở hữu chung, cùng sở hữu, To jointly own, co-ownership., ①共同具有。[例]共有企业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 龷, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①共同具有。[例]共有企业。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ tài sản hoặc quyền lợi.

Example: 这套房子是他们共有的。

Example pinyin: zhè tào fáng zi shì tā men gòng yǒu de 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này là tài sản chung của họ.

共有
gòng yǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở hữu chung, cùng sở hữu

To jointly own, co-ownership.

共同具有。共有企业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共有 (gòng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung