Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共勉

Pinyin: gòng miǎn

Meanings: Khuyến khích, động viên lẫn nhau cùng tiến bộ., To encourage and motivate each other to make progress., ①相互鼓励或激励。[例]现在把当时的感觉写出来,与大家共勉。——《松树的风格》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 龷, 免, 力

Chinese meaning: ①相互鼓励或激励。[例]现在把当时的感觉写出来,与大家共勉。——《松树的风格》。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, công việc nhóm.

Example: 我们应互相共勉。

Example pinyin: wǒ men yìng hù xiāng gòng miǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên khuyến khích nhau cùng tiến bộ.

共勉
gòng miǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích, động viên lẫn nhau cùng tiến bộ.

To encourage and motivate each other to make progress.

相互鼓励或激励。现在把当时的感觉写出来,与大家共勉。——《松树的风格》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...