Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私

Pinyin: gōng sī

Meanings: Công và tư, chỉ sự phân biệt giữa công cộng và cá nhân, Public and private, distinction between communal and individual interests., ①公方和私方。[例]公私一体,没有分别。[例]公私分明。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 厶, 禾

Chinese meaning: ①公方和私方。[例]公私一体,没有分别。[例]公私分明。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các từ như 公私两便 (lợi cả đôi bên).

Example: 公私分明是很重要的。

Example pinyin: gōng sī fēn míng shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Phân biệt rõ ràng giữa công và tư là rất quan trọng.

公私
gōng sī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công và tư, chỉ sự phân biệt giữa công cộng và cá nhân

Public and private, distinction between communal and individual interests.

公方和私方。公私一体,没有分别。公私分明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公私 (gōng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung