Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公馆

Pinyin: gōng guǎn

Meanings: Biệt thự, dinh thự, nơi ở sang trọng của quan chức hoặc quý tộc., Mansion or villa, luxurious residence of officials or nobles., ①诸侯的宫室。[例]大夫次于公馆以终丧。——《礼·杂记上》《注》:“公馆,君之舍也。”*②古时公家所建造的馆舍。[例]《礼》曰:公馆复,私馆不复。——《礼·曾子问》《疏》:“谓公家所造之馆。”*③大官或富家的住所。[例]以孝昌三年十月廿日薨于长安之公馆。——《北魏·元暐墓志》。[例]张公馆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 官, 饣

Chinese meaning: ①诸侯的宫室。[例]大夫次于公馆以终丧。——《礼·杂记上》《注》:“公馆,君之舍也。”*②古时公家所建造的馆舍。[例]《礼》曰:公馆复,私馆不复。——《礼·曾子问》《疏》:“谓公家所造之馆。”*③大官或富家的住所。[例]以孝昌三年十月廿日薨于长安之公馆。——《北魏·元暐墓志》。[例]张公馆。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa điểm cư trú.

Example: 他住在一座豪华的公馆里。

Example pinyin: tā zhù zài yí zuò háo huá de gōng guǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một biệt thự sang trọng.

公馆
gōng guǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biệt thự, dinh thự, nơi ở sang trọng của quan chức hoặc quý tộc.

Mansion or villa, luxurious residence of officials or nobles.

诸侯的宫室。[例]大夫次于公馆以终丧。——《礼·杂记上》《注》

“公馆,君之舍也。”

古时公家所建造的馆舍。[例]《礼》曰

公馆复,私馆不复。——《礼·曾子问》《疏》:“谓公家所造之馆。”

大官或富家的住所。以孝昌三年十月廿日薨于长安之公馆。——《北魏·元暐墓志》。张公馆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公馆 (gōng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung