Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰交

Pinyin: lán jiāo

Meanings: Tình bạn cao quý, trong sáng., A noble and pure friendship., ①指义气相投、志同道合的至交。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 三, 丷, 亠, 父

Chinese meaning: ①指义气相投、志同道合的至交。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng để miêu tả mối quan hệ tốt đẹp giữa con người.

Example: 他们的友谊堪称兰交。

Example pinyin: tā men de yǒu yì kān chēng lán jiāo 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ được coi là tình bạn cao quý.

兰交
lán jiāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình bạn cao quý, trong sáng.

A noble and pure friendship.

指义气相投、志同道合的至交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰交 (lán jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung