Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关怀

Pinyin: guān huái

Meanings: Quan tâm, chăm sóc, Care for, show concern, ①关心他人。[例]不治产业,居常贫罄,无有半约,未尝关怀。——《宋书·孔觊传》。[例]从这件小事上,我们看到的是周总理那平易近人的高贵品质,对劳动人民的深切关怀。——《一件珍贵的衬衫》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 天, 不, 忄

Chinese meaning: ①关心他人。[例]不治产业,居常贫罄,无有半约,未尝关怀。——《宋书·孔觊传》。[例]从这件小事上,我们看到的是周总理那平易近人的高贵品质,对劳动人民的深切关怀。——《一件珍贵的衬衫》。

Example: 父母对孩子的关怀无微不至。

Example pinyin: fù mǔ duì hái zi de guān huái wú wēi bú zhì 。

Tiếng Việt: Cha mẹ chăm sóc con cái vô cùng chu đáo.

关怀
guān huái
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm, chăm sóc

Care for, show concern

关心他人。不治产业,居常贫罄,无有半约,未尝关怀。——《宋书·孔觊传》。从这件小事上,我们看到的是周总理那平易近人的高贵品质,对劳动人民的深切关怀。——《一件珍贵的衬衫》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关怀 (guān huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung