Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公职人员
Pinyin: gōng zhí rén yuán
Meanings: Nhân viên làm việc trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công., Public servant; civil servant., ①指政府官员。*②主管、指导或管理公众事务的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 八, 厶, 只, 耳, 人, 口, 贝
Chinese meaning: ①指政府官员。*②主管、指导或管理公众事务的人。
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 所有公职人员都应该为人民服务。
Example pinyin: suǒ yǒu gōng zhí rén yuán dōu yīng gāi wèi rén mín fú wù 。
Tiếng Việt: Tất cả công chức đều nên phục vụ nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên làm việc trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.
Nghĩa phụ
English
Public servant; civil servant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指政府官员
主管、指导或管理公众事务的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế